MÀN HÌNH LFDSổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s
10Thn trọngKhông rt dây nguồn trong khi sn phn đang đưc sử dụng. •Sn phm c th bị hỏng do sc đin.!Ch sử dụng dây nguồn do Samsung cung cp
100Aspect RatioMENUm → Picture → Aspect Ratio → ENTERE · PictureRotationAspect RatioPortraitFull Screen -Hnh nh hin thị c th
101Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → ENTEREAdvanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Ba
102Advanced SettingsDynamic ContrastBlack ToneFlesh ToneRGB Only ModeColour SpaceWhite Balance10p White BalanceMediumOff0OffNativeOff -Hnh nh hin t
103Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaMotion LightingOff0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.White BalanceĐiu
104Advanced SettingsWhite Balance10p White BalanceGammaMotion LightingOff0Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Motion LightingGi
105Picture OptionsMENUm → Picture → Picture Options → ENTEREPicture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterHDMI Black Leve
106Picture OptionsColour ToneColour Temp.Digital Noise FilterMPEG Noise FilterStandard10000KOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu m
107Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusDynamic BacklightNormalOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.HDMI Blac
108Picture OptionsHDMI Black LevelFilm ModeMotion PlusDynamic BacklightNormalOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Dynamic B
109Điu chnh âm thanhĐt cu hnh ci đt âm thanh (Sound) cho sn phm.Chương 06Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → ENTERESoundSound ModeSound Ef
11Không lp đt sn phm trên b mt không vững chc hoc rung đng (gi đỡ không chc chn, b mt nghiêng, v.v.) •Sn phm c th đổ v bị hỏng v/h
110Sound EffectMENUm → Sound → Sound Effect → ENTERESoundSound ModeSound EffectSound on Video CallSpeaker SettingsReset SoundStandardCurrent Source -H
111Sound on Video CallMENUm → Sound → Sound on Video Call → ENTERESoundSound ModeSound EffectSound on Video CallSpeaker SettingsReset SoundStandardCur
112Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → ENTERESoundSound ModeSound EffectSound on Video CallSpeaker SettingsReset SoundStandardCurrent S
113Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → ENTERESoundSound ModeSound EffectSound on Video CallSpeaker SettingsReset SoundStandardCurrent Source -Hn
114MngChương 07Kt ni với Mng c dâyC 3 cch đ kt ni sn phm ca bn với LAN bng cp. •Bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN bng cch
115 •Ty thuc vo cch đt cu hnh mng ca bn, bn c th kt ni sn phm ca mnh với LAN bng cch kt ni trực tip cổng LAN pha sau sn ph
1163 Trên hp thoi xut hin, nhp tab H tr.4 Trên Tab Support, nhp nt Details. Cc gi trị kt ni mng đưc hin thị.Cch thit lp th công1 Đ
117Ci đt mng không dâyThit lp mng Tự đngHu ht cc mng không dây đu c mt h thng bo mt ty chọn yêu cu thit bị truy cp mng truyn m
118Cch thit lp th công1 Đi đn mn hnh Network Settings. Chọn Start, nhn E.2 Chc năng Network tm kim cc mng không dây c sẵn. Khi hon tt,
119Network StatusMENU m → Network → Network Status → ENTER EBn c th kim tra mng v trng thi Internet hin ti.Network StatusYour wireless netwo
12Hot đngCnh boC đin cao p bên trong sn phm. Không tự tho, sửa chữa hoc sửa đổi sn phm. •C th xy ra hỏa hon hoc đin git. •Hãy liên
120Soft APMENU m → Network → Soft AP → ENTER ESử dụng chc năng ny, bn c th kt ni sn phm trên thit bị di đng ca mnh nu thit bị di đng
121SystemChương 08Multi ControlMENUm → System → Multi Control → ENTEREMulti ControlID SetupID InputMDC ConnectionDisplayPort daisy chain00--RS232C MDC
122TimeMENUm → System → Time → ENTERE끄기TimeClock SetSleep TimerOn TimerOff TimerHoliday ManagementOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo ki
123TimeOn TimerOff TimerHoliday Management -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.On TimerCi đt On Timer đ sn phm ca bn tự đng
124TimeOn TimerOff TimerHoliday Management -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Off TimerCi đt hn gi tt (Off Timer) bng cch lự
125Front Logo LightMENU m → System → Front Logo Light → ENTER EFront Logo LightMenu LanguageRotate menuDevice ManagerOffEnglishLandscapeSystem -Hnh
126Menu LanguageMENUm → System → Menu Language → ENTEREFront Logo LightMenu LanguageRotate menuDevice ManagerOffEnglishLandscapeSystem -Hnh nh hin
127Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → ENTERESystemFront Logo LightMenu LanguageRotate menuDevice ManagerOffEnglishLandscape -Hnh nh hin thị
128Device ManagerMENUm → System → Device Manager → ENTEREDevice ManagerKeyboard Settings -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đt cu
129Eco SolutionMENUm → System → Eco Solution → ENTEREEco SolutionEnergy SavingEco SensorNo Signal Power OffAuto Power OffOffOffOff Off -Hnh nh hin
13!Không sử dụng hoc ct giữ cc bnh xịt d chy nổ hoc cht d chy gn sn phm. •C th xy ra nổ hoc hỏa hon.Đm bo cc l thông gi không b
130SecurityMENUm → System → Security → ENTERESecuritySafety LockButton LockChange PINOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Mi
131PIPMENUm → System → PIP → ENTERESystemPIPTriple ScreenAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc n
132Triple ScreenMENUm → System → Triple Screen → ENTERESystemTriple ScreenAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallOffOff -Hnh nh h
133Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → ENTERESystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch
134Screen Burn ProtectionMENUm → System → Screen Burn Protection → ENTEREScreen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff
135Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.TimerBn c th
136Screen Burn ProtectionPixel ShiftTimerImmediate displaySide GreyOffOffOffOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Immediate displa
137TickerMENUm → System → Ticker → ENTERESystemAuto Protection TimeScreen Burn ProtectionTickerVideo WallSource AutoSwitch SettingsOffOff -Hnh nh hi
138Video WallMENUm → System → Video Wall → ENTERE· ·· · Video WallVideo WallFormatHorizontalVerticalScreen PositionOnFull11 -Hnh nh hin thị c th
139· · · · Video WallVideo WallFormatHorizontalVerticalScreen PositionOnFull11 -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.VerticalTnh năng
14!Đ mt bn ngh ngơi trên 5 pht sau mi gi sử dụng sn phm. •Mt ca bn s ht mỏi.Không chm vo mn hnh khi đã bt sn phm trong mt thi g
140Source AutoSwitch SettingsMENUm → System → Source AutoSwitch Settings → ENTERE· · · Source AutoSwitch SettingsPrimary Source RecoveryPrimary Source
141GeneralMENUm → System → General → ENTEREGeneralMax. Power SavingGame ModeBD WiseMenu TransparencySound FeedbackAuto PowerStandby ControlOnOffOnMedi
142GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOffAutoOff0 Sec77 -Hnh nh hin thị
143GeneralSound FeedbackAuto PowerStandby ControlLamp ScheduleOSD DisplayPower On AdjustmentTemperature ControlLowOffAutoOff0 Sec77 -Hnh nh hin thị
144Anynet+ (HDMI-CEC)MENUm → System → Anynet+ (HDMI-CEC) → ENTEREAnynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffReceiverOnYesOff -Hnh nh hin thị
145Anynet+ (HDMI-CEC)Anynet+ (HDMI-CEC)Auto Turn OffReceiverOnYesOff -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Auto Turn OffĐt thit bị A
146Xử l sự c đi với Anynet+S cố Gii pháp c thểAnynet+ không hot đng. •Kim tra xem thit bị c phi l Anynet+ hay không. H thng Anynet+ ch
147S cố Gii pháp c thểThit bị đã kt ni không đưc hin thị. •Kim tra xem thit bị c h tr cc chc năng Anynet+ hay không. •Kim tra xem cp
148DivX® Video On DemandMENUm → System → DivX® Video On Demand → ENTERESystemDivX® Video On Demand -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu m
149Xut cc ci đt sn phm vo thit bị USB hoc ti cc ci đt qua thit bị USB.Ty chọn ny hữu ch khi gn cng ci đt cho nhiu sn phm. •Clo
15Chun bịChương 02Kim tra cc thnh phnTho gi bọc sn phm ―Cc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thực t c th khc với minh
150Reset AllMENUm → System → Reset All → ENTERESystemReset All -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Ty chọn ny đổi ton b ci đt
151H trChương 09Software UpdateMENUm → Support → Software Update → ENTEREMenu Software Update cho php bn nâng cp phn mm sn phm ca mnh lên p
152Contents HomeMENUm → Support → Contents Home → ENTERESupportContents Home -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.MagicInfo LiteMENU
153 -Bn cng c th thay đổi nguồn vo bng cch sử dụng nt SOURCE trên điu khin từ xa.AllShare PlayMENU m → Support → Contents Home → AllShare Pl
154AllShare PlayChương 10AllShare Play l g?Pht cc tp nh, video hoc nhc đưc lưu trên thit bị lưu trữ. Kt ni không dây đin thoi thông minh
155Thit bị tương thch với AllShare Play •Mt s loi thit bị USB, my nh k thut s v cc thit bị âm thanh c th không tương thch với sn ph
156Sử dụng thit bị USBKt ni thit bị USB1 Bt sn phm ca bn.2 Kt ni thit bị USB cha tp nh, nhc v/hoc phim vo cổng USB mt sau hoc b
157Kt ni với PC thông qua mngPht cc tp nh, video v nhc đưc lưu trên PC thông qua kt ni mng ch đ AllShare Play. •Đ bit chi tit v c
158Sử dụng tnh năng AllShare PlayNu bn kt ni sn phm v thit bị nguồn chng hn như đin thoi di đng hoc PC với cng mt mng, bn c th ph
159Sử dụng tnh năng AllShare Play cơ bnMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → ENTEREAllShare Play / My List /Recently PlayedWhat's n
16 -Liên h với nh cung cp nơi bn mua sn phm nu c thnh phn no bị thiu. -B ngoi ca cc thnh phn v chi tit bn riêng c th khc so vớ
160Pht tp đã đưc chọn1 Chọn tp từ danh sch Videos, Photos, hoc Music.2 Hãy nhn TOOLS trên điu khin từ xa v chọn Play selection. ―Ty chọn n
161My listMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → My list → ENTERETruy cp vo ni dung mong mun mt cch thun tin v nhanh hơn.Đ pht t
162VideosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Videos → ENTEREPht Video1 Chọn b nhớ trong hoc thit bị USB. Chọn tp từ danh sch tp.2
163PhotosMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Photos → ENTEREXem nh (hoc Slide Show)1 Chọn b nhớ trong hoc thit bị USB. Chọn tp từ
164MusicMENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Music → ENTEREPht Music1 Chọn b nhớ trong hoc thit bị USB. Chọn tp từ danh sch tp.2 N
165Menu Ty chọn pht Videos / Photos / MusicKhi pht tp video hoc nh, bn c th nhn nt TOOLS đ hin thị menu Ty chọn.Tên ty chn Hot động V
166Tên ty chn Hot động Videos Photos MusicAudio LanguageBn c th thưng thc video bng mt trong những ngôn ngữ đưc h tr. Chc năng ny ch đ
167Định dng tp AllShare Play v phụ đ đưc h trPhụ đBên ngoi Nội bộ •Văn bn đưc định thi MPEG-4 (.ttxt) •SAMI (.smi) •SubRip (.srt) •SubView
168Định dng tp nhc đưc h trPhần mở rộng tệp Loi Codec Nhận xt*.mp3 MPEG MPEG1 Audio Layer 3*.m4a, *.mpa, *.aac, *.3ga MPEG4 AAC*.flac FLAC FLA
169Phần mở rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân giiT lệ khung hnh(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.mpg*.mpeg
17Cc phụ kin đưc bn riêng -C th mua cc chi tit sau đây ti cửa hng bn l gn nht.B gi đỡ treo tưngCp stereo RS232C (T.58)Cp DVI (T.44)
170MagicInfo LiteChương 11Định dng tp tương thch với MagicInfo Lite playerĐọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player •Cc h thng tp đưc h tr
171Ni dungPhần mở rộng tệpBộ chứa Video Codec Độ phân gii T lệ khung hnh(fps)Tốc độ bit(Mbps)Audio Codec*.avi*.mkv*.asf*.wmv*.mp4*.mov*.3gp*.vro*.
172Video Âm thanh Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni
173Flash Power Point •Tương thch với Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Định dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn trọn
174PDF WORD •Định dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: pdf •Cc chc năng không đưc h tr -Ni dung nhỏ hơn 1 pixel không đưc h tr v vn
175Phê duyt thit bị đưc kt ni từ my ch ―Đu tiên định cu hnh ci đt mng my ch trước khi phê duyt thit bị. (trang 189)1 Truy cp my ch
1767 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chọn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr h
177MagicInfo LiteMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Lite → ENTERE ―Đ khi chy MagicInfo Lite, chọn MagicInfo Lite cho Play Mode trên System
178Local scheduleMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBConnecte
179USB Device Auto PlayMagicInfo Lite playerNetwork scheduleLocal scheduleInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServerConnectedUSBCo
18B điu hp RS232C(OUT) PIM -C th sử dụng b điu hp RS232C đ kt ni với mn hnh khc bng cp RS232C loi D-SUB (9 cht). -Đm bo l bn k
180Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li từ Local schedule.Hoc chọn v pht ni dung từ b nhớ trong hoc b nhớ USB theo trnh tự p
1814 Chọn Content đ ch định ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentInternal MemoryUSBLịch biu cục b Thư mục1OKCancelDeselectDurationRet
1826 Chọn Save. Chọn không gian b nhớ m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2CreateTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No Items ave
1833 Thay đổi chi tit ca lịch biu cục b. Tip theo, chọn Save.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No ItemsSaveCancel00:00 ~ 00:0
184Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule đưc đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lit
185Xem chi tit ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule M
186Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo LiteMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerCo
187Content managerSao chp ni dung1 Chọn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule
188Xa ni dung1 Chọn Content manager trong mn hnh menu MagicInfo Lite.MagicInfo Lite playerMagicInfo Lite playerLocal Schedule ManagerContent manag
189SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule NameSafely Remove USB
19Cc linh kinPa-nen điu khinONPhm pa-nenLoaPOWERCm bin từ xa ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao
190Default content durationXc định khong thi gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, Doc viewing time, PPT Viewer Time, PDF Viewing time, Flash
191Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB
192Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda
193MagicInfo Premium SChương 12Cn mua giy php đ sử dụng MagicInfo Premium S.Đ ti xung phn mm, hãy truy cp trang ch ca Samsung ti http://w
194Video Âm thanh Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni
195Flash Power Point PDF •Tương thch với Flash 10.1 •Hnh đng Flash -Định dng tp tương thch: SWF •Đ phân gii đưc khuyên dng: 960 x 540 -Thn
196WORD Tệp mẫu LFD •Định dng tp ti liu tương thch -Phn m rng: .doc, .docx -Phiên bn: Office 97 ~ Office 2007 •Cc chc năng không đưc h tr
197Lịch biu mng đa khung hnhGiới hn pht li •C th pht đồng thi ti đa hai tp video (Videos). • ch đ pht li chiu dọc, mi ln ch c t
198Giới hn pht li •C th pht ti đa hai tp video (Videos). •Nu ch đ PIP đưc bt, c th pht nhiu hơn mt tp video (Videos). •Không th ph
199Phê duyt thit bị đưc kt ni từ my ch ―Đu tiên định cu hnh ci đt mng my ch trước khi phê duyt thit bị. (trang 216)1 Truy cp my ch
2Mục lụcTrước khi sử dụng sn phmBn quyn 7Lưu an ton 8Biu tưng 8Lm sch 8Lưu tr 9Đin v an ton 9Ci đt 10Hot đng 12Chun bịKiểm
20 ―Nu bn nhn nt trên phm pa-nen (T.19) khi sn phm đang bt, trnh đơn điu khin s đưc hin thị.Trnh đơn điu khinCONTENTReturnNt Mô tS
2007 Nhp thông tin cn thit đ phê duyt thit bị. •Device Name: Nhp tên thit bị. •Device Group: Chọn đ ch định nhm. •Location: Nhp vị tr h
201MagicInfo Premium SMENU m : T Support Contents Home MagicInfo Premium S ENTER E ―Đ khi chy MagicInfo Premium S, chọn MagicInfo Premium S
202Local scheduleMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleServer
203Internal Auto PlayMagicInfo Premium S PlayerNetwork scheduleLocal scheduleTemplate PlayerInternal Auto PlayUSB Device Auto PlayModeLocal scheduleSe
204Local Schedule ManagerĐt cu hnh ci đt đ pht li từ Local schedule.Hoc chọn v pht ni dung từ b nhớ trong hoc b nhớ USB theo trnh tự p
2054 Chọn Content đ ch định ni dung bn mun pht.12Menu1.jpgMenu2.jpgContentInternal MemoryUSBLịch biu cục bMẫuThư mục1OKCancelDeselectDurationR
2066 Chọn Save. Chọn không gian b nhớ m bn mun lưu ni dung.Menu1.jpg Menu2CreateTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No Items ave
2073 Thay đổi chi tit ca lịch biu cục b. Tip theo, chọn Save.Menu1.jpg Menu2EditTimeContentTimeContent--:-- ~ --:--No ItemsSaveCancel00:00 ~ 00:0
208Chy Local schedule ―Đm bo t nht mt Local schedule đưc đăng k.1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInf
209Xem chi tit ca Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerL
21Mt sau ―Mu sc v hnh dng cc b phn c th khc so với hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đổi m không c t
210Sao chp Local schedule1 Chọn Local Schedule Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sch
211Template ManagerĐăng k mẫu1 Chọn Template Manager trong mn hnh menu MagicInfo Premium S.MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S PlayerLocal Sched
2124 Sp xp mẫu bng cch chn văn bn, video, nh hoc tp PDF theo mong mun.CreateSelect the position and the background.Use background imagePrevi
213ContentContentTypeContentSizeSourceNoneNo ItemsFit to screenPCOK CancelReturn •Type: Chọn loi tp sử dụng đ sp xp mẫu. -None / PIP / Videos / I
2146 Ch định Storage v thay đổi Template Name. Chọn OK. 20130101_2222CreateSave the template and nish.StorageTemplate NamePreviewPreviousOKCancelIn
2152 Chọn ni dung m bn mun sao chp.Menu2.jpg5549.2MB0.0MB (0)6227.2MB0.2MB (2)Menu1.jpgContent managerInternal Memory USBDeployed FoldersDeployed
216SettingsSettingsServer Network SettingsDefault content durationContent RatioCopy Deployed FoldersImage EffectDefault contentContent LayoutSchedule
217Default content durationXc định khong thi gian đ pht ni dung. •Image Viewer Time, Template Display Duration, Doc viewing time, PPT Viewer Tim
218Khi ni dung đang chyXem chi tit ca ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDModeServerUSBSchedule downloadCancel: A-LUB
219Thay đổi ci đt cho ni dung đang chyPicture ModeSound ModePIPBackground MusicBackground Music SettingSafely Remove USB DeviceToolsStandardStanda
22 -Cc tnh năng ca nt điu khin từ xa c th khc nhau đi với cc sn phm khc nhau.Điu khin từ xa ―Sử dụng cc thit bị mn hnh khc trong
220MagicInfo Videowall SChương 13Cn mua giy php đ sử dụng MagicInfo Videowall S.Đ ti xung phn mm, hãy truy cp trang ch ca Samsung ti http
221Video Hnh nh •Không h tr video 3D. •Không h tr ni dung c đ phân gii lớn hơn đ phân gii đưc ch định trong bng trên đây. •Ni dung vid
222Giới hn •Ch c th pht mt tp video (Videos) trên mi my khch. ―C th pht cc tp c ni dung khc nhau trên cc mn hnh ca mt tưng vid
223MagicInfo Videowall SMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → ENTERE → RETURN ―Đ khi chy MagicInfo Videowall S, chọn MagicInfo
224Khi ni dung đang chyInformationSoftware VersionDevice NameDevice IDUSBCancel: A-LUBXGDSP-0100.18: Monitor: FF-FF-FF-FF-FF-FF: Connected -Hnh nh
225Hướng dẫn xử l sự cChương 14Cc yêu cu trước khi liên h với Trung tâm dịch vụ khch hng ca SamsungTrước khi gọi đin tới Trung tâm dịch vụ kh
226Kim tra những mục sau đây.Vn đ v lắp đặt (chế độ PC)Mn hnh liên tc bật v tắt.Kim tra kt ni cp giữa sn phm v PC, v đm bo kt ni c
227Vn đ v mn hnhMn hnh không r. Mn hnh b m.Điu chnh Coarse v Fine.Gỡ bỏ bt k thit bị (cp video ni di v.v) v thử liCi đt đ ph
228Vn đ v mn hnhHiển th mn hnh không bnh thưng.Ni dung video mã ha c th khin mn hnh hin thị bị li cc cnh đc trưng bi cc đi
229Vn đ v mn hnhMn hnh không thể hiển th ở chế độ ton mn hnh.Tp ni dung SD đưc chia t l (4:3) c th to ta cc thanh mu đen c hai
23TOOLS INFOMagicInfo3DLOCKPCADVIBHDMICDPDEXITRETURNHin thị thông tin v nguồn đu vo hin ti.Chuyn sang trnh đơn lên trên, xung dưới, bên tri
230Vn đ v âm thanhC tp âm phát ra t loa.Kim tra kt ni cp. Đm bo cp video không kt ni với cổng đu vo âm thanh.Kim tra cưng đ tn hi
231Vn đ kết nối Intel® WiDiKhông thể thiết lập kết nối WiDi.Bn nên sử dụng my tnh xch tay trong bn knh 3m ca sn phm.Bn c th gp phi sự
232Vn đ kết nối Intel® WiDiNếu bn thay đổi ci đặt LAN không dây da trên WiDi, bn c thể gặp phi s cố bộ điu hp b nhiễu hoặc ngắt kết nối t
233Vn đ kết nối Intel® WiDiKhi tôi thay đổi độ phân gii mn hnh, tôi thy mn hnh b nhiễu tm thi.Nu bn thay đổi đ phân gii mn hnh trong
234S cố khácKhông c âm thanh t loa trong chế độ HDMI khi cáp DVI-HDMI đưc kết nối.Cp DVI không truyn dữ liu âm thanh.Đm bo kt ni cp âm tha
235S cố khác chế độ tiết kiệm năng lưng, khi ngun đầu vo l DisplayPort, không thể lưu ci đặt mn hnh PC.Đi tới System → General v đt Max. Po
236Hỏi & ĐpCâu hi Tr liLm thế no để thay đổi tần số?Đt tn s trên card mn hnh. •Windows XP: Vo Pa-nen điu khiển → Giao diện v ch đ
237Câu hi Tr liLm thế no để ci đặt chế độ tiết kiệm năng lưng? •Windows XP: Ci đt ch đ tit kim năng lưng trongPa-nen điu khiển → Hnh t
238Cc thông s k thutChương 151 Kch cỡ2 Vng hin thịHV3 Kch thước (R x C x S)RSCThông s chungTên môđen ME95CMn hnh Kch thướcLoi 95 (94,7 in
239Tên môđen ME95CĐộ phân gii Độ phân gii tối ưu1920 x 1080 @ 60 HzĐộ phân gii tối đa1920 x 1080 @ 60 HzXung Pixel cc đi148,5 MHz (Analog, K thu
24Điu chnh OSD với điu khin từ xaNt Mô t1 M trnh đơn OSD.2 Chọn Picture, Sound, Network, System hoc Support trong mn hnh menu OSD đưc hin
240Trnh tit kim năng lưngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hnh v đổi mu ca đn
241Cc ch đ xung nhịp đưc đt trước ―C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thước mn hnh đ đt đưc cht lưng h
242Độ phân gii Tần số qut ngang (kHz)Tần số qut dc (Hz)Đng h điểm nh(MHz)Phân cc đng bộ (H/V)VESA, 1024 x 768 48,363 60,004 65,000 -/-VESA
243Phụ lụcChương 16Hãy liên h SAMSUNG WORLD WIDE ―Nu bn c bt k câu hỏi hoc yêu cu liên quan đn sn phm Samsung, xin vui lng liên h Trung T
244LATIN AMERICACOSTA RICA0-800-507-7267http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)DOMINICA1-800-751-2676http://ww
245LATIN AMERICATRINIDAD & TOBAGO1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.comURUGUAY000 405 437 33 http://www.samsung.comVENEZUELA0-800-100-530
246EUROPEGERMANY0180 6 SAMSUNG bzw. http://www.samsung.com0180 6 7267864* (*0,20 €/Anruf aus dem dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max. 0,60 €/Anruf)GRE
247EUROPESLOVAKIA0800 - SAMSUNG (0800-726 786) http://www.samsung.comSPAIN902172678 http://www.samsung.comSWEDEN0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.sam
248CISUZBEKISTAN8-10-800-500-55-500 http://www.samsung.comASIA PACIFICAUSTRALIA1300 362 603 http://www.samsung.com/auCHINA400-810-5858 http://www.sam
249ASIA PACIFICVIETNAM1800 588 889 http://www.samsung.comMENAALGERIA0800 100 100 http://www.samsung.com/n_africaBAHRAIN8000-4726http://www.samsung.com
25Kt ni Sử dụng Cp Stereo IR (đưc bn riêng)Hãy tt thit bị trước khi kt ni B cm bin bên ngoi. Hãy bt thit bị sau khi B cm bin ngoi
250MENATURKEY444 77 11 http://www.samsung.comU.A.E800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.comAFRICABOTSWANA8007260000 http://www.samsung.comBURUNDI2
251AFRICATANZANIA0685 88 99 00 http://www.samsung.comUGANDA0800 300 300 http://www.samsung.comZAMBIA0211 350370 http://www.samsung.com
252Trch nhim đi với Dịch vụ thanh ton (Chi ph đi với khch hng) ―Khi c yêu cu dịch vụ, mc d đang trong thi gian bo hnh, chng tôi c th
253Cht lưng hnh nh ti ưu v ngăn chn hin tưng lưu nhCht lưng hnh nh ti ưu •Đ thưng thc cht lưng hnh nh ti ưu, hãy vo Control Pa
254Ngăn chn hin tưng lưu nhHin tưng lưu nh l g?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điu khin LCD hot đng bnh thưng. Hot đng
255 •Trnh kt hp mu văn bn v mu nn c đ sng tương phn. ―Trnh sử dụng mu xm v điu ny c th gp phn to ra hin tưng lưu nh. ―Trnh
256Đưc sn xut theo giy php ca Dolby Laboratories.Dolby v biu tưng D kp l cc nhãn hiu ca Dolby Laboratories.Ⓡ2.0 ChannelManufactured unde
257Thut ngữ480i / 480p / 720p / 1080i / 1080p____ Mi tc đ qut trên ni đn s lưng đưng qut c hiu qu quyt định đ phân gii ca mn hnh
26Trước khi Lp đt Sn phm (Hướng dẫn Lp đt)15 ˚Đ trnh thương tch, thit bị ny phi đưc gn cht vo sn/tưng theo hướng dẫn lp đt. •Đm b
27ABCEHnh 1,3 Nhn t bênD DHnh 1.2 Nhn t bênLp đt trên Tưng c vt lõm ―Vui lng liên h Trung tâm Dịch vụ Khch hng ca Samsung đ bit thêm
28Lp đt gi treo tưngLp đt b gi treo tưngB gi treo tưng (đưc bn riêng) cho php bn lp sn phm lên tưng.Đ bit thông tin chi tit v
29Thông s k thut ca b gi treo tưng ―Lp gi treo tưng lên tưng đc vuông gc với sn nh. Trước khi lp gi treo tưng vo cc b mt như tm
3Mục lụcQun l nhm 87Qun l lịch trnh 89Hướng dẫn xử l sự c 91Điu chnh mn hnhPicture Mode 93Nu nguồn tn hiu đu vo l PC, DVI hoc
30Điu khin từ xa (RS232C)Kt ni cpCp RS232CGiao diệnRS232C (9 cht)ChốtTxD (S 2), RxD (S 3), GND (S 5)Tốc độ bit9600 bit/giâySố bit d liệu8 b
31 •Cp RS232CB kt ni: D-Sub 9 cht với cp stereo1596-P2-123-P1--P1- -P1- -P2- -P2-Female RxTxGnd235--------><------------------325TxRxGndST
32 •B kt ni: RJ45Cáp LAN trc tiếp (PC đến HUB)RJ45 RJ45 MDCHUBP1P1P2P2Tn hiuP1 P2 Tn hiuTX+1 <--------> 1 TX+TX-2 <--------> 2 TX-
33Kt ni •Kt ni 1RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT •Kt ni 2RJ45 RJ45 •Kt ni 3RS232COUTRJ45 RS232CIN OUTRS232CIN OUTRS232CIN OUT
34Cc mã điu khinXem trng thi điu khin (Nhn lnh điu khin)Đu trang Lnh ID Đ di dữ liu Kim tra tổng0xAALoi lnh 0Điu khin (Ci đt l
35Điu khin nguồn •Tnh năngC th bt v tt nguồn sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn (Get Power ON / OFF Status) Đu trang Lnh ID Đ di dữ l
36Điu khin nguồn dữ liu đu vo •Tnh năngC th thay đổi nguồn vo ca sn phm bng PC. •Xem trng thi nguồn tn hiu đu vo (Get Input Source
37Điu khin ch đ mn hnh •Tnh năngC th thay đổi ch đ mn hnh ca sn phm bng PC.Không th điu khin ch đ mn hnh khi chc năng Video W
38Điu khin Bt/Tt PIP •Tnh năngC th bt hoc tt ch đ PIP ca sn phm bng PC. ―Ch c sẵn những mẫu c tnh năng PIP. ―Không th điu khi
39Điu khin ch đ Video Wall •Tnh năngCh đ Video Wall c th đưc kch hot trên sn phm bng cch sử dụng PC.Điu khin ny ch kh dụng trên s
4Mục lụcRotate menu 127Device Manager 128Keyboard Settings 128Eco Solution 129Energy Saving 129Eco Sensor 129No Signal Power Off 129Auto Power
40Bt Tưng Video •Tnh năngMy tnh c nhân BT/TT Tưng Video ca sn phm. •Nhn trng thi bt/tt Tưng VideoĐu trang Lnh ID Đ di dữ liuKi
41Mẫu Tưng Video 10x101 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1415Tắt0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x00 0x000x0010x11 0x12 0x13 0
42Wall_SNo : Mã s sn phm đưc ci đt trên sn phmMẫu Tưng Video 10x10: ( 1 ~ 100)Số thứ tD liệu1 0x012 0x02... ...99 0x63100 0x64 •AckĐu tran
43Kt ni v Sử dụng Thit bị nguồnChương 03Trước khi kt niKim tra điu sau đây trước khi bn kt ni sn phm ny với cc thit bị khc. Cc thit
44Kt ni với my tnh •Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi kt ni
45Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Nu kt ni mt PC với sn phm, hãy sử dụng cp HDMI-DVI, hãy ci đt Edit Name thnh DVI PC đ truy cp ni dung vid
46Kt ni bng cp DPDP IN •Thn trọng khi sử dụng DP ―Đ tăng công sut ch đ ch, sn phm s dừng giao tip DP khi sn phm bị tt hoc ch đ t
47Thay đổi Đ phân gii ―Điu chnh đ phân gii v t l lm tươi trong Control Panel (Bng điu khin) trên PC đ thu đưc cht lưng hnh nh ti ư
48Thay đổi đ phân gii trên Windows 7Đi tới Pa-nen điu khiển Mn hnh Độ phân gii mn hnh v thay đổi đ phân gii.Thay đổi đ phân gii trên
49Kt ni với thit bị video •Không kt ni cp nguồn trước khi kt ni tt c cc cp khc.Đm bo bn kt ni thit bị nguồn trước tiên trước khi k
5Mục lụcMy list 161Ty chọn My list 161Videos 162Pht Video 162Photos 163Xem nh (hoc Slide Show) 163Music 164Pht Music 164Menu Ty chn phá
50Kt ni sử dụng cp HDMI-DVI ―Âm thanh s không đưc kch hot nu kt ni sn phm với mt thit bị video sử dụng cp HDMI-DVI. Đ xử l vn đ ny
51Kt ni với h thng âm thanh ―Vic kt ni cc b phn c th khc nhau cc sn phm khc nhau.AUDIO OUTKt ni mn hnh ngoi ―Vic kt ni cc
52Plug In ModuleĐ sử dụng Plug In Module, đm bo bn kt ni mt PIM Samsung (đưc bn riêng). Đ kt ni mt thit bị do nh sn xut khc ch to,
53Thay đổi Nguồn voSourceMENU m → Support → Contents Home → Source → ENTER ESourceHDMI1HDMI2HDMI3DisplayPortPCDVIIntel® WiDiPCPCPC------------AV ---T
54Kt ni WiDi1 Từ mn hnh Source, chọn Intel® WiDi.2 Trên mn hnh nn ca bn, khi chy Intel® WiDi ( ). ―Ngay khi chương trnh khi đng, n s
55Sử dụng MDCChương 04Đt cu hnh thit đt cho Multi ControlMENUm→ System → Multi Control → ENTEREGn mt ID riêng bit cho sn phm.Đt cu hnh th
56 •DisplayPort daisy chainĐ hin thị đu vo video DP IN thông qua cổng ra DP OUT, chọn phương php kt ni thit bị từ Chuyn ti luồng đơn (SST) v
57Ci đt/Gỡ bỏ chương trnh MDCCi đt1 Đưa đĩa CD ci đt vo ổ đĩa CD-ROM.2 Nhp chut vo chương trnh ci đt MDC Unified.3 Chọn ngôn ngữ đ ci
58MDC l g?Điu khin nhiu mn hnh "MDC" l mt ng dụng cho php bn d dng điu khin nhiu thit bị hin thị cng mt lc bng cch s
59Sử dụng MDC qua EthernetNhp IP cho thit bị hin thị chnh v kt ni thit bị với my tnh. Mt thit bị hin thị c th kt ni với mt thit bị
6Mục lụcPhụ lụcHãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE 243Trách nhiệm đối với Dch v thanh toán (Chi ph đối với khách hng) 252Không phi li sn phm 25
60Kt ni bng cp LAN cho ―Nhiu sn phm c th kt ni đưc bng cổng RS232C IN / OUT trên sn phm.RS232C OUTRJ45Monitor 1Monitor 2Computer
61Qun l kt niQun l kt ni bao gồm Danh sách kết nối v Ty chn sa đổi danh sách kết nối.Danh sách kết nối – Danh sch kt ni cho bit cc ch
62User LoginKhi chy chương trnh s hin thị cửa sổ đăng nhp ca ngưi dng.ID đăng nhp ban đu (Username: admin) v mt khu (Password: admin) đư
63Auto Set IDTnh năng Auto Set ID gn ID đã đt cho tt c cc LFD đưc kt ni theo kiu kt ni ngang hng ca kt ni đã chọn.C th c ti đa 100
64To bn saoSử dụng tnh năng To bn sao, bn c th sao chp ci đt ca mt LFD v p dụng n cho nhiu LFD đã chọn.Bn c th chọn cc mục tab cụ
65Ti xử l lnhTnh năng ny đưc sử dụng đ xc định s ln ti đa lnh MDC s đưc ti xử l trong trưng hp không c phn hồi hoc phn hồi bị l
66Bt đu sử dụng MDC1 Đ bt đu chương trnh, nhp vo Bắt đầu Chương trnh Samsung MDC Unified.Cửa sổ đăng nhp xut hin sau khi khi chy c
67B cục mn hnh chnh4321651 Thanh menuThay đổi trng thi ca thit bị hin thị hoc thuc tnh ca chương trnh.2 Danh mc thiết bXem danh sch c
68Volume123 ―C th thay đổi âm lưng hoc ch c th tt âm thanh cho cc mn hnh đã đưc bt.Volume •Điu chnh âm lưng ca mn hnh đã chọn. •C
69User LoginUser Settings •Thêm, xa hoc chnh sửa thông tin đăng nhp.Logout •Đăng xut khỏi ti khon ngưi dng hin ti như sau. •Nhp Logout. Th
7Trước khi sử dụng sn phmChương 01Bn quynNi dụng ca sch hướng dẫn ny c th thay đổi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo.© 2013 Sam
70Màu -Color v Tint (G/R) không c sẵn nu nguồn vo l PC. -Color, Tint (G/R), Color Tone v Color Temp. không c sẵn nu đã chọn c PC Source v Vi
71MPEG Noise FilterMPEG Noise FilterGim nhiu MPEG đ cung cp cht lưng hnh nh tt hơn. •Off / Low / Medium / High / AutoSmart LEDĐiu khin đn
72Tnh năng nâng cao3D Control3D ModeChọn định dng tn hiu vo 3D.3D L/R ChangeHon đổi hnh nh bên tri v bên phi.3D 2DCh hin thị hnh nh c
73Advanced SettingsDynamic ContrastĐiu chnh đ tương phn mn hnh.Gamma ControlĐiu chnh đ đm ca mu chnh.RGB Only ModeHin thị Red, Green v
74Điu chnh âm thanh -Mục Bass hoc Treble s bị tt nu mục không đưc h tr bi nhm đã chọn.Bn c th thay đổi ci đt âm thanh.Chọn thit bị hi
75Đnh dng •Chọn định dng đ hin thị mn hnh bị chia nhỏ.Full NaturalH •Chọn s lưng thit bị hin thị nm ngang. •
76Thông s chungUser Auto Color •Tự đng điu chnh mu mn hnh. ―Ch c sẵn ch đ PC.Auto Power •Đt sn phm thnh tự đng bt.Standby Control •
77Bo mtSafety Lock •Kha menu trên mn hnh. ―Đ m kha cc menu, đt Safety Lock thnh Off.Button Lock •Kha cc nt trên thit bị hin thị. ―Đ m
78Thi gianClock SetThay đổi thi gian hin ti trên thit bị hin thị đưc chọn theo thi gian đưc đt trên my tnh.Nu thi gian không đưc đt tr
79Holiday ManagementHoliday Management cho php bn ngăn không cho cc thit bị đưc đt thnh bt bi Timer bt ti mt ngy nht định. ―C th bt h
8Lưu an tonThn trọngNGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG MThn trọng : Đ GIM THIU NGUY CƠ ĐIN GIT, KHÔNG THO NP MY. (HOC LƯNG MY)NGƯI S DNG KHÔN
80Screen Saver ―C th đt cu hnh Period (Hour) v Time (Sec) khi đã chọn Repeat. ―C th đt cu hnh Start Time v End Time khi đã chọn Interval.C
81Safety ScreenC th sử dụng chc năng Safety Screen đ ngăn lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh hin thị trên mn hnh ca thit bị hin thị tro
82TickerNhp văn bn trong khi video hoc hnh nh đưc hin thị v hin thị văn bn trên mn hnh.TickerBt hoc tt Ticker. •Off / OnMessageNhp thô
83Ci đt Công cụBo mt •Panel Control: Bt hoc tt mn hnh ca thit bị hin thị. •Remote Control: Bt hoc tt điu khin từ xa. •Virtual Romete
84Chnh sửa ctOptionsĐt cu hnh cho cc mục s hin thị trên danh sch thit bị hin thị. •Language: Chọn mt ngôn ngữ đ sử dụng trong chương trn
85Monitor WindowMt cửa sổ s xut hin cho bit chi tit truyn dữ liu giữa my tnh v thit bị hin thị. •FilterXem thông tin chương trnh.Informa
86Chc năng khcThay đổi kch thước cửa sổĐt con trỏ chut trên gc ca cửa sổ chương trnh. Mt mi tên s xut hin.Di chuyn mi tên đ ty chnh
87Qun l nhmTo nhmTo nhm v qun l danh sch nhm trên cơ s nhm. ―Không th sử dụng cng tên nhm.1 Nhp chut phi v chọn Group Edit tron
88 •Add on the sub level: To nhm phụ trong nhm đã chọn.3 Nhp tên nhm.Xa nhm1 Chọn tên nhm v nhp Edit.2 Trong cửa sổ Edit Group đưc hin thị
89Đổi tên nhmRename1 Chọn tên nhm v nhp Edit.2 Trong cửa sổ Edit Group đưc hin thị, nhp Rename.3 Nu con trỏ xut hin trong tên nhm c, hãy n
9Lưu trDo đc tnh ca cc sn phm c đ bng cao, vic sử dụng my lm m UV gn c th to ra cc vt mu trng trên sn phm. ―Liên h với Tr
902 Nhp vo nt Add. Cửa sổ Add Schedule s xut hin.3 Nhp Add bên dưới mục Device Group v chọn nhm bn mun thêm lịch trnh.4 Chọn Date&Time
91Hướng dẫn xử l sự c -Đôi khi chương trnh c th c sự c do li truyn thông giữa my tnh v mn hnh hoc sng đin từ pht ra từ cc thit bị
92S cố Gii phápĐiu khiển t xa không hot động.Điu khin từ xa c th không hot đng nu bn tho cp RS-232C ra hoc chương trnh bị đng li m
93Điu chnh mn hnhCu hnh ci đt Picture (Backlight, Colour Tone, v.v). -B tr cc ty chọn trong menu Picture c th khc nhau ty thuc vo từ
94Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)MENUm → Picture → ENTERE· · · · · · PicturePicture ModeBacklightContrastBrightnes
95Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → ENTERE· Screen AdjustmentPicture Size CustomZoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution Selec
96Kch thước hnh nh sẵn c ca Nguồn vo.Ngun vo Picture SizeAV, Component (480i, 480p) 16:9, Zoom1, Zoom2, 4:3, CustomComponent (1080i, 1080p) 16
97Position· Screen AdjustmentPicture SizePositionPC Screen AdjustmentResolution SelectZoom1Off -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.Đ
98PC Screen Adjustment·Screen AdjustmentPicture SizeZoom/PositionPC Screen AdjustmentResolution SelectCustomOff -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hi
99Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → ENTEREPictureAuto Adjustment -Ch c sẵn ch đ PC. -Hnh nh hin thị c th khc nhau ty the
Commenti su questo manuale